Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pə.ˈrɑː.ɡwə/

Danh từ sửa

piragua /pə.ˈrɑː.ɡwə/

  1. Thuyền độc mộc.
  2. Thuyền hai buồm.

Tham khảo sửa