Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

pierrette (danh từ giống cái pierrette)

  1. Vai hề kịch câm.
  2. Nghệ sĩ hát rong.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

pierrette gc

  1. Đá nhỏ.
  2. Chim sẻ mái.

Tham khảo

sửa