Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fi.lɔ.zɔ.fik.mɑ̃/

Phó từ sửa

philosophiquement /fi.lɔ.zɔ.fik.mɑ̃/

  1. Về mặt triết học (một cách) triết học.
  2. (Một cách) Quân tử.
    Supporter philosophiquement le malheur — chịu đựng sự bất hạnh một cách quân tử

Tham khảo sửa