philosopher
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fə.ˈlɑː.sə.fɜː/
Danh từ sửa
philosopher /fə.ˈlɑː.sə.fɜː/
Thành ngữ sửa
- moral philosopher: Nhà luân lý.
- natural philosopher: Nhà khoa học tự nhiên.
- philosophers'stone:
Tham khảo sửa
- "philosopher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fi.lɔ.zɔ.fe/
Nội động từ sửa
philosopher nội động từ /fi.lɔ.zɔ.fe/
Tham khảo sửa
- "philosopher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)