Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phòng khám
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fa̤wŋ
˨˩
xaːm
˧˥
fawŋ
˧˧
kʰa̰ːm
˩˧
fawŋ
˨˩
kʰaːm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fawŋ
˧˧
xaːm
˩˩
fawŋ
˧˧
xa̰ːm
˩˧
Danh từ
sửa
phòng khám
Phòng
khám
y tế
để khám và
chữa bệnh
;
phòng
khám hoặc
tư vấn
(
dành
cho
bác sĩ
)
Một
phòng khám
có đầy đủ máy móc.