Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɛr.ɪʃt/

Động từ sửa

perished

  1. Quá khứphân từ quá khứ của perish

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

perished /ˈpɛr.ɪʃt/

  1. Chết đi được (không chịu nổi).

Tham khảo sửa