Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɛr.ɪʃ/
  Hoa Kỳ

Nội động từ sửa

perish nội động từ /ˈpɛr.ɪʃ/

  1. Diệt vong; chết; bỏ mạng, bỏ mình.
  2. Tàn lụi, héo rụi; hỏng đi.

Ngoại động từ sửa

perish ngoại động từ /ˈpɛr.ɪʃ/

  1. (Thường) Dạng bị động làm chết; làm bỏ mạng.
    to be perished with cold — rét chết đi được
    to be perished with hunger — đói chết đi được
  2. Làm tàn lụi, làm héo rụi; làm hỏng.
    the heat has perished all vegetation — nóng làm cây cối héo rụi hết

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa