Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc pengelens
gt pengelens
Số nhiều pengelense
Cấp so sánh
cao

pengelens

  1. Hết tiền, túng tiền, sạch túi.
    å være pengelens i et fremmed land

Tham khảo sửa