Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɛr.ə.ˌdɑɪs/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

paradise /ˈpɛr.ə.ˌdɑɪs/

  1. Thiên đường, nơi cực lạc.
  2. Lạc viên ((cũng) earthly paradise).
  3. Vườn thú.
  4. (Từ lóng) Tầng thượng, tầng trêm cùng (nhà hát).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa