Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɜːθ.li/
  Hoa Kỳ

Từ nguyên sửa

Từ Earth-ly.

Tính từ sửa

earthly /ˈɜːθ.li/

  1. (Thuộc) Quả Đất, Trái Đất.
  2. Trần tục.
  3. (Thông tục) Có thể, có thể tưởng tượng được.
    no earthly reason — chả có chút lý do nào
    no earthly use — không có chút tác dụng nào

Từ dẫn xuất sửa

Thành ngữ sửa

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa