Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpæ.rə.ˌklit/

Danh từ sửa

paraclete /ˈpæ.rə.ˌklit/

  1. Người bào chữa, người bênh vực, người an ủi.

Tham khảo sửa