Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpæ.li.əm/

Danh từ sửa

pallium số nhiều pallia /'pæliə/ /ˈpæ.li.əm/

  1. Áo bào (tổng giám mục).
  2. Áo choàng rộng (đặc biệt của người đàn ông Hy-lạp).
  3. (Động vật học) Áo (của động vật thân mềm).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

pallium

  1. (Giải phẫu) Vỏ não.
  2. (Tôn giáo) Tấm quàng vai (của giáo hoàng, giáo chủ).
  3. (Sử học) Áo choàng kiểu Hy Lạp (cổ La Mã).

Tham khảo sửa