Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oyer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
oyer
(
Pháp lý
)
Phiên toà
đại
hình
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Toà
đại
hình
bang
((cũng)
oyer
and
terminer
).
Sự
uỷ quyền
cho (quan toà)
xử
các
vụ
hình
.
Tham khảo
sửa
"
oyer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)