Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

overrun /.ˈrən/

  1. Sự lan tràn, sự tràn ra.
  2. Sự vượt quá, sự chạy vượt.
  3. Số lượng (in... ) [[thừa[]], ouvə'rʌn].

Động từ sửa

overrun overran; overrun /.ˈrən/

  1. Tràn qua, lan qua.
  2. Tàn phá, giày xéo.
  3. Chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình).
  4. (Ngành in) In quá nhiều bản của (báo, sách... ), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất).

Tham khảo sửa