Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giày xéo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̤j
˨˩
sɛw
˧˥
jaj
˧˧
sɛ̰w
˩˧
jaj
˨˩
sɛw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaj
˧˧
sɛw
˩˩
ɟaj
˧˧
sɛ̰w
˩˧
Động từ
sửa
giày xéo
Chà đạp
lên
, làm cho
tan nát
.
Con sư tử
giày xéo
đàn trâu rừng được nó cho là con mồi.
Tham khảo
sửa
"
giày xéo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)