overexpose
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ɪk.ˈspoʊz/
Ngoại động từ sửa
overexpose ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ɪk.ˈspoʊz/
- Để quá lâu, phơi quá lâu (ngoài trời, ngoài nắng... ).
- Xuất hiện quá nhiều trên truyền hình, báo chí...
Từ dẫn xuất sửa
Từ liên hệ sửa
Chia động từ sửa
overexpose
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "overexpose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)