Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈmætʃ/

Ngoại động từ sửa

outmatch ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈmætʃ/

  1. Giỏi hơn, hẳn, áp đảo hẳn.

Tham khảo sửa