Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

ordinate (số nhiều ordinates) /ˈɔrd.nət/

  1. Điều thông thường, điều bình thường.
    out of the ordinate — khác thường
  2. Cơm bữa (ở quán ăn).
  3. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quán ăn, quán rượu.
  4. Xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ).
  5. (The ordinate) Giáo chủ, giám mục.
  6. Sách lễ.
  7. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Linh mục (ở) nhà tù.
  8. (Toán học) Tung độ, trục tung.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

ordinate ngoại động từ

  1. (Tôn giáo) Phong chức.
  2. Sắp cho thẳng hàng.

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

ordinate (so sánh hơn more ordinate, so sánh nhất most ordinate)

  1. Thẳng hàng.

Tham khảo sửa

Tiếng Ý sửa

Danh từ sửa

ordinate gc

  1. Xem ordinata

Tính từ sửa

ordinate số nhiều

  1. Xem ordinato

Động từ sửa

ordinate

  1. Xem ordinare