Tiếng Anh sửa

 
orca

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔr.kə/

Danh từ sửa

orca /ˈɔr.kə/

  1. Loại cá kình.
  2. Loài thuỷ quái.

Tham khảo sửa