Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Nội động từ sửa

optimize nội động từ /ˈɑːp.tə.ˌmɑɪz/

  1. Tối ưu hóa. Lạc quan; theo chủ nghĩa lạc quan (lạc quan là optimism; tối ưu là optimum; optimism ≠ optimum).

Ngoại động từ sửa

optimize ngoại động từ /ˈɑːp.tə.ˌmɑɪz/

  1. Tối ưu hóa. Đánh giá một cách lạc quan (optimistic evaluation), nhìn bằng con mắt lạc quan (optimistic view/vision).

Tham khảo sửa