Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌoʊ.ə.ˈdʒɛ.nə.səs/

Danh từ sửa

oogenesis /ˌoʊ.ə.ˈdʒɛ.nə.səs/

  1. (Sinh vật học) Sự sinh trứng, sự tạo trứng.

Tham khảo sửa