onomatopée
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔ.nɔ.ma.tɔ.pe/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
onomatopée /ɔ.nɔ.ma.tɔ.pe/ |
onomatopées /ɔ.nɔ.ma.tɔ.pe/ |
onomatopée gc /ɔ.nɔ.ma.tɔ.pe/
- (Ngôn ngữ học) Từ tượng thanh.
- Sự tạo từ tượng thanh.
Tham khảo sửa
- "onomatopée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)