Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít oldfrue oldfrua, oldfruen
Số nhiều oldfruer oldfruene

Danh từ sửa

oldfrue gđc

  1. Người đàn điều khiển mọi việc dọn dẹp trong một khách sạn hay nhà thương.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa