Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
occurence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
occurence
Việc
xảy ra
,
sự cố
.
an everyday
occurence
— việc xảy ra hằng ngày
Sự
xảy ra
; sự
nẩy
ra
, sự
loé
lên
(ý nghĩ, ý muốn).
to be of frequent
occurence
— thường xảy ra luôn
Tham khảo
sửa
"
occurence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)