Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

occurence

  1. Việc xảy ra, sự cố.
    an everyday occurence — việc xảy ra hằng ngày
  2. Sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn).
    to be of frequent occurence — thường xảy ra luôn

Tham khảo sửa