Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnuː.kli.ˌeɪ.təd/

Động từ sửa

nucleated

  1. Quá khứphân từ quá khứ của nucleate

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

nucleated /ˈnuː.kli.ˌeɪ.təd/

  1. Có nhân, thuộc nhân.

Tham khảo sửa