Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnoʊt.ˌpæd/

Danh từ sửa

notepad /ˈnoʊt.ˌpæd/

  1. Tập giấy dùng để ghi chép.

Tham khảo sửa