Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nostalgie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nɔs.tal.ʒi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
nostalgie
/nɔs.tal.ʒi/
nostalgies
/nɔs.tal.ʒi/
nostalgie
gc
/nɔs.tal.ʒi/
Lòng
nhớ
quê hương
.
Lòng
luyến tiếc
não nùng
.
Tham khảo
sửa
"
nostalgie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)