Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /nɔs.tal.ʒi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
nostalgie
/nɔs.tal.ʒi/
nostalgies
/nɔs.tal.ʒi/

nostalgie gc /nɔs.tal.ʒi/

  1. Lòng nhớ quê hương.
  2. Lòng luyến tiếc não nùng.

Tham khảo sửa