Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɪp.piɳ/

Động từ sửa

nipping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "nip" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

nipping /ˈnɪp.piɳ/

  1. Rét buốt, cóng cắt da cắt thịt.
  2. Cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói).

Tham khảo sửa