Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

nip /ˈnɪp/

  1. (Viết tắt) Của Nipponese.
  2. Cốc rượu nhỏ.
    to take a nip — uống một cốc rượu nhỏ
    a nip of whisky — một cốc nhỏ rượu uytky

Danh từ sửa

nip /ˈnɪp/

  1. Cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp.
    to give someone a nip — cấu (véo) ai
  2. Sự buốt, sự cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt.
  3. Sự thui chột, sự lụi đi (cây cối vì giá rét).
  4. (Nghĩa bóng) Lời nói cay độc, lời nói đay nghiến.
  5. (Kỹ thuật) Cái kìm, cái kẹp, cái mỏ cặp.

Động từ sửa

nip /ˈnɪp/

  1. Cắn, nhay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp.
    to nip one's finger in the door — kẹp ngón tay ở cửa
  2. (Nip off) Ngắt.
    to nip off the flower bud — ngắt nụ hoa
  3. Tàn phá, phá hoại; làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi.
    to nip in the bud — (nghĩa bóng) bóp chết ngay từ khi còn trứng nước
  4. Lạnh buốt; làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét).
    the wind nips hard this morning — sáng hôm nay gió lạnh buốt
  5. (Từ lóng) Bắt, tóm cổ, giữ lại.
  6. (Từ lóng) Xoáy, ăn cắp vặt.
  7. (Kỹ thuật) Bẻ gãy, cắt đứt.
  8. (Kỹ thuật) Kẹp chặt.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa