Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaːj˧˥ɲa̰ːj˩˧ɲaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːj˩˩ɲa̰ːj˩˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

 
nhái

nhái

  1. Loài động vật thuộc loại ếch, mình nhỏdài.
    Oai oái như rắn bắt nhái. (tục ngữ)

Từ liên hệ sửa

Dịch sửa

Động từ sửa

nhái

  1. Bắt chước.
    Nhái mẫu hàng.
    Nhái một thứ hàng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa