Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

 
frog

Danh từ sửa

frog (số nhiều frogs)

  1. (Động vật học) Con ếch, con nhái, con ngoé.
    The Frog in the Well.Ếch ngồi đáy giếng.
  2. (Động vật học) Đế guốc (chân ngựa).
  3. Quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê.
  4. Khuy khuyết thùa (áo nhà binh).
  5. (Ngành đường sắt) Đường ghi.

Tham khảo sửa