Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghệ danh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
nghệ danh
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋḛʔ
˨˩
zajŋ
˧˧
ŋḛ
˨˨
jan
˧˥
ŋe
˨˩˨
jan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋe
˨˨
ɟajŋ
˧˥
ŋḛ
˨˨
ɟajŋ
˧˥
ŋḛ
˨˨
ɟajŋ
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Từ
chữ Hán
藝名
.
Danh từ
sửa
nghệ danh
Biệt hiệu
mà các nhà
giải trí
hoặc
nghệ sĩ
biểu diễn
dùng.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
stage name
Tiếng Pháp
:
nom de scène
gđ