Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈni.tᵊn/

Ngoại động từ sửa

neaten ngoại động từ /ˈni.tᵊn/

  1. Dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa