nébulosité
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ne.by.lɔ.zi.te/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
nébulosité /ne.by.lɔ.zi.te/ |
nébulosité /ne.by.lɔ.zi.te/ |
nébulosité gc /ne.by.lɔ.zi.te/
- (Thiên văn) Mây mù.
- (Khí tượng) Học tỷ lệ che mây.
- (Nghĩa bóng) Tính lờ mờ, tính không rõ ràng.
- Nébulosité d’une explication — tính lờ mờ của một lời giải thích
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "nébulosité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)