Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ne.by.lɔ.zi.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
nébulosité
/ne.by.lɔ.zi.te/
nébulosité
/ne.by.lɔ.zi.te/

nébulosité gc /ne.by.lɔ.zi.te/

  1. (Thiên văn) Mây mù.
  2. (Khí tượng) Học tỷ lệ che mây.
  3. (Nghĩa bóng) Tính lờ mờ, tính không rõ ràng.
    Nébulosité d’une explication — tính lờ mờ của một lời giải thích

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa