Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lờ mờ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lə̤ː
˨˩
mə̤ː
˨˩
ləː
˧˧
məː
˧˧
ləː
˨˩
məː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləː
˧˧
məː
˧˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lò mò
lỗ mỗ
lò mổ
lơ mơ
Tính từ
sửa
lờ mờ
Không
sáng rõ
.
Ngọn đèn
lờ mờ
.
Không
biết
rõ
.
Lờ mờ
trong công tác.
Tham khảo
sửa
"
lờ mờ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)