Tiếng Daur sửa

 
mur

Từ nguyên sửa

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., cùng gốc với tiếng Mông Cổ мөрөн (mörön), tiếng Buryat мүрэн (müren), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Mongghul muruun, tiếng Mangghuer mieran, Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Khang Gia müro, tiếng Đông Hương moron.

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. sông.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Mangas sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

mur

  1. trộm cướp.

Tham khảo sửa

  • Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mur
/myʁ/
murs
/myʁ/

mur /myʁ/

  1. Bức tường.
    Mur de briques — bức tường gạch
    Cet homme est un mur — (nghĩa bóng) người ấy là cả một bức tường
    Mur sonique — bức tường âm thanh, hàng rào âm thanh
  2. (Số nhiều) Thành trì, thành; thành phố.
    Depuis combien de temps êtes-vous dans nos murs? — ông ở trong thành chúng tôi từ bao giờ?
    coller quelqu'un au mur — xử bắn ai
    faire le mur — (thể dục thể thao) làm tường
    les murs ont des oreilles — rừng có mạch, vách có tai
    mettre quelqu'un au pied du mur — xem mettre
    mur d’airain — bước tường đồng (bóng)
    ne laisser que les quatre murs — lấy hết đồ đạc trong phòng
    sauter le mur — nhảy tường trốn ra
    se cogner la tête contre les murs — xem cogner
    se heurter à un mur — vấp phải sự cản trở, bị từ chối dứt khoát
    se mettre le dos au mur — không thể lùi được nữa

Tham khảo sửa

Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít mur muren
Số nhiều murer murene

mur

  1. Tường, vách tường.
    Barna klatret over muren.
    innenfor murene — Trong tù.
    å danne mur — (Thể thao) Lập hàng rào cản, lập bức tường thành.
    en mur av taushet — Bức tường thinh lặng.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa