murer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /my.ʁe/
Ngoại động từ sửa
murer ngoại động từ /my.ʁe/
- Xây tường xunh quanh.
- Xây bịt lại, lấp kín.
- Murer une porte — xây bịt một cái cửa
- Mineurs murés au fond — thợ mỏ bị lấp kín dưới hầm do bị sập hầm
Tham khảo sửa
- "murer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)