Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɔ.ʁa.list/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít moraliste
/mɔ.ʁa.list/
moralistes
/mɔ.ʁa.list/
Số nhiều moraliste
/mɔ.ʁa.list/
moralistes
/mɔ.ʁa.list/

moraliste /mɔ.ʁa.list/

  1. Nhà luân lý học, nhà đạo đức học.
  2. Người (có tác dụng) giáo hóa.
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tác giả viết về luân lý đạo đức.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa