Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑːp/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

mop ngoại động từ /ˈmɑːp/

  1. Túi lau sàn, giẻ lau sàn.

Chia động từ sửa

Ngoại động từ sửa

mop ngoại động từ /ˈmɑːp/

  1. Lau, chùi.
    to mop the floor — lau sàn

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

mop /ˈmɑːp/

  1. Mops and mow nét mặt nhăn nhó.

Nội động từ sửa

mop nội động từ /ˈmɑːp/

  1. To mop and mow nhăn nhó.

Danh từ sửa

mop /ˈmɑːp/

  1. Chợ phiên mùa thu (để đến tìm thuê thợ gặt... ).

Tham khảo sửa