moisson
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mwa.sɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
moisson /mwa.sɔ̃/ |
moissons /mwa.sɔ̃/ |
moisson gc /mwa.sɔ̃/
- Sự gặt, vụ gặt, mùa gặt; lúa gặt.
- Rentrer la moisson — chuyển lúa gặt về
- (Nghĩa bóng) Sự thu lượm; khối thu lượm được.
- Une riche moisson de documents — một khối lớn tài liệu thu lượm được
Tham khảo sửa
- "moisson", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)