Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
modérer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔ.de.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
modérer
ngoại động từ
/mɔ.de.ʁe/
Làm dịu bớt,
giảm bớt
,
tiết chế
.
Modérer
sa colère
— bớt giận
Modérer
ses dépenses
— bớt chi tiêu
Trái nghĩa
sửa
Augmenter
,
exagérer
,
outrer
Tham khảo
sửa
"
modérer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)