Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiət˧˥ ʨe˧˥tiə̰k˩˧ ʨḛ˩˧tiək˧˥ ʨe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiət˩˩ ʨe˩˩tiə̰t˩˧ ʨḛ˩˧

Định nghĩa sửa

tiết chế

  1. Đặt một hạn không thể vượt qua.
    Tiết chế chi tiêu.
  2. Chức võ quan cao cấp chỉ huy một đạo quân thời xưa.

Dịch sửa

Tham khảo sửa