Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmɪs.ˈprɑɪz/

Ngoại động từ sửa

misprize ngoại động từ /ˌmɪs.ˈprɑɪz/

  1. Khinh rẻ, coi khinh.
  2. Đánh giá thấp.

Tham khảo sửa