Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xïŋ˧˧ zɛ̰˧˩˧kʰïn˧˥ ʐɛ˧˩˨kʰɨn˧˧ ɹɛ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xïŋ˧˥ ɹɛ˧˩xïŋ˧˥˧ ɹɛ̰ʔ˧˩

Động từ sửa

khinh rẻ

  1. Khinhcoi rẻ quá mức.
    Bị người đời khinh rẻ.
  2. Như khinh dể

Đồng nghĩa sửa

Trái nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa

  • Khinh rẻ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam