Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmɪs.ˈkæs.tiɳ/

Danh từ sửa

miscasting /ˌmɪs.ˈkæs.tiɳ/

  1. Sự chọn các vai không thích hợp.
  2. Sự cộng sai (các khoản chi thu).

Tham khảo sửa