Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑːr.bliɳ/

Động từ sửa

marbling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "marble" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

marbling /ˈmɑːr.bliɳ/

  1. Vân đá, vân cẩm thạch.

Tham khảo sửa