Tiếng Anh sửa

 
marble

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑːr.bəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Đá hoa, cẩm thạch.
  2. (Số nhiều) Hòn bi.
    a game of marbles — một ván bí
  3. (Số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hiểu lẽ.
  4. (Định ngữ) Bằng cẩm thạch; như cẩm thạch.

Ngoại động từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Làm cho có vân cẩm thạch.
    a book with marbled efges — sách mép có vân cẩm thạch

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa