Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maʔaŋ˧˥maːŋ˧˩˨maːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ma̰ːŋ˩˧maːŋ˧˩ma̰ːŋ˨˨

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

mãng

  1. Thứ rắn to có hoa. ở đây là áo mãng tức áo chầu thêu con mãng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa