Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lousy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɑʊ.zi/
Tính từ
sửa
lousy
/ˈlɑʊ.zi/
Có
rận
;
có
chấy
.
Puộc
thưa
khuẫn
bần tiện
;
ghê gớm
.
(
Từ lóng
) (+ with)
đầy rẫy
,
lắm
,
nhiều
.
lousy
with money
— lắm tiền nhiều của
Tham khảo
sửa
"
lousy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)