Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /lɔ.tis.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
lotissement
/lɔ.tis.mɑ̃/
lotissements
/lɔ.tis.mɑ̃/

lotissement /lɔ.tis.mɑ̃/

  1. Sự chia (thành) , sự phân .
  2. (phân ra).

Tham khảo sửa